Có 1 kết quả:

信徒 xìn tú ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨˊ

1/1

xìn tú ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tín đồ, người theo một tín ngưỡng

Từ điển Trung-Anh

believer

Bình luận 0